Thứ Ba, 30/05/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 95
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11840.931838.382.55Nam Mỹ
21838.451823.3915.06Châu Âu
31834.211840.77-6.56Nam Mỹ
41792.531781.311.23Châu Âu
51792.431774.1918.24Châu Âu
61731.231740.92-9.69Châu Âu
71730.021727.622.40Châu Âu
81713.661723.56-9.90Châu Âu
91707.221702.544.68Châu Âu
101682.851692.71-9.86Châu Âu
111677.791672.355.44Châu Phi
121664.241655.029.22Châu Âu
13
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1653.771652.741.03Bắc Trung Mỹ
141647.421646.910.51Châu Âu
151631.871635.78-3.91Bắc Trung Mỹ
161631.291627.453.84Nam Mỹ
17
Colombia
Colombia
1617.081612.784.30Nam Mỹ
181613.211603.989.23Châu Phi
191594.531608.11-13.58Châu Âu
201588.591593.08-4.49Châu Á
21
Peru
Peru
1561.21564.3-3.10Nam Mỹ
22
Thụy Điển
Thụy Điển
1558.71558.450.25Châu Âu
231553.761559.83-6.07Châu Âu
241553.231551.731.50Châu Á
251541.521526.4615.06Châu Âu
261538.951530.288.67Châu Âu
271536.011539.49-3.48Châu Á
281535.761526.29.56Châu Phi
291532.791533.97-1.18Châu Á
30
Ukraine
Ukraine
1530.041536.99-6.95Châu Âu
31
Chile
Chile
1511.321506.914.41Nam Mỹ
32
Áo
Áo
1508.241497.2411.00Châu Âu
33
Hungary
Hungary
1504.241493.3310.91Châu Âu
34
Algeria
Algeria
1504.191486.7217.47Châu Phi
351500.671490.3410.33Châu Phi
36
Scotland
Scotland
1500.521476.9423.58Châu Âu
371495.531491.264.27Châu Âu
38
SÉC
SÉC
1495.041490.614.43Châu Âu
391491.121500.18-9.06Bắc Trung Mỹ
40
Nigeria
Nigeria
1480.81494.32-13.52Châu Phi
411478.131477.320.81Nam Mỹ
421470.211499.3-29.09Châu Phi
43
Turkey
Turkey
1465.71465.380.32Châu Âu
44
Na Uy
Na Uy
1463.771475.05-11.28Châu Âu
45
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1449.951441.498.46Châu Phi
46
Romania
Romania
1444.581432.6411.94Châu Âu
471442.661431.6411.02Bắc Trung Mỹ
48
Paraguay
Paraguay
1440.651445.06-4.41Nam Mỹ
49
Ireland
Ireland
1436.311438.59-2.28Châu Âu
50
Burkina Faso
Burkina Faso
1433.911434.81-0.90Châu Phi
51
Slovakia
Slovakia
1433.771425.588.19Châu Âu
52
Greece
Greece
1433.011433.59-0.58Châu Âu
53
Mali
Mali
1430.751449.05-18.30Châu Phi
54
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1421.461438.13-16.67Châu Á
55
Venezuela
Venezuela
1410.471406.14.37Nam Mỹ
56
Phần Lan
Phần Lan
1405.311405.71-0.40Châu Âu
571403.041403.51-0.47Châu Âu
58
Panama
Panama
1399.231391.77.53Bắc Trung Mỹ
59
Slovenia
Slovenia
1398.471389.069.41Châu Âu
601396.011400.02-4.01Châu Phi
611388.611393.56-4.95Châu Á
62
Northern Ireland
Northern Ireland
1385.931396.55-10.62Châu Âu
63
Jamaica
Jamaica
1381.871379.292.58Bắc Trung Mỹ
64
Iceland
Iceland
1369.031380.35-11.32Châu Âu
65
Macedonia
Macedonia
1363.071355.287.79Châu Âu
66
Nam Phi
Nam Phi
1350.081350.36-0.28Châu Phi
67
Iraq
Iraq
1347.841342.395.45Châu Á
68
Albania
Albania
1344.951353.03-8.08Châu Âu
69
Montenegro
Montenegro
1343.281339.154.13Châu Âu
70
Congo DR
Congo DR
1338.611333.924.69Châu Phi
71
Cape Verde
Cape Verde
1337.051336.051.00Châu Phi
721336.281338.48-2.20Châu Á
73
Oman
Oman
1333.541321.2412.30Châu Á
74
Uzbekistan
Uzbekistan
1318.361312.645.72Châu Á
75
El Salvador
El Salvador
1318.31326.86-8.56Bắc Trung Mỹ
76
Bulgaria
Bulgaria
1315.741336.71-20.97Châu Âu
77
Georgia
Georgia
1311.511305.985.53Châu Âu
78
Israel
Israel
1307.411315.67-8.26Châu Âu
79
Guinea
Guinea
1305.921290.4715.45Châu Phi
80
Honduras
Honduras
1300.381300.78-0.40Bắc Trung Mỹ
81
Trung Quốc
Trung Quốc
1297.981305.06-7.08Châu Á
82
Gabon
Gabon
1296.741305.47-8.73Châu Phi
83
Bolivia
Bolivia
1296.421294.961.46Nam Mỹ
84
Jordan
Jordan
1293.261289.993.27Châu Á
85
Bahrain
Bahrain
1282.051280.271.78Châu Á
86
Zambia
Zambia
1280.521265.1515.37Châu Phi
87
Haiti
Haiti
1275.961269.076.89Bắc Trung Mỹ
88
Curaçao
Curaçao
1272.261278.64-6.38Bắc Trung Mỹ
89
Uganda
Uganda
1257.31260.69-3.39Châu Phi
90
Syria
Syria
1246.751251.46-4.71Châu Á
91
Luxembourg
Luxembourg
1245.781245.350.43Châu Âu
92
Benin
Benin
1240.451247.47-7.02Châu Phi
93
Palestine
Palestine
1239.191233.725.47Châu Á
94
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1232.781215.6617.12Châu Phi
951229.691228.631.06Châu Á
96
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1225.441232.91-7.47Châu Á
97
Armenia
Armenia
1224.081231.76-7.68Châu Âu
98
Belarus
Belarus
1210.171221.68-11.51Châu Âu
99
Lebanon
Lebanon
1202.741208.47-5.73Châu Á
100
New Zealand
New Zealand
1201.061193.987.08Châu Đại Dương
101
Ấn Độ
Ấn Độ
1200.661192.098.57Châu Á
102
Kenya
Kenya
1200.181202.26-2.08Châu Phi
103
Congo
Congo
1197.891208.79-10.90Châu Phi
104
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1197.611195.292.32Bắc Trung Mỹ
105
Mauritanie
Mauritanie
1194.281197.58-3.30Châu Phi
106
Namibia
Namibia
1190.491164.1326.36Châu Phi
107
Kosovo
Kosovo
1186.261187.03-0.77Châu Âu
108
Estonia
Estonia
1182.51186.27-3.77Châu Âu
109
Tajikistan
Tajikistan
1182.241187.02-4.78Châu Á
110
Madagascar
Madagascar
1181.211200.74-19.53Châu Phi
111
Cyprus
Cyprus
1179.451185.17-5.72Châu Âu
112
Kazakhstan
Kazakhstan
1177.051163.0913.96Châu Âu
113
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1172.31158.7713.53Châu Phi
114
Thái Lan
Thái Lan
1171.881173.4-1.52Châu Á
115
Korea DPR
Korea DPR
1169.961169.960Châu Á
116
Guatemala
Guatemala
1164.641157.567.08Bắc Trung Mỹ
117
Sierra Leone
Sierra Leone
1161.791160.311.48Châu Phi
118
Angola
Angola
1158.571158.81-0.24Châu Phi
119
Mozambique
Mozambique
1154.641163.56-8.92Châu Phi
120
Gambia
Gambia
1150.991137.5713.42Châu Phi
121
Libya
Libya
1145.821156.74-10.92Châu Phi
122
Central African Republic
Central African Republic
1145.691116.9728.72Châu Phi
123
Niger
Niger
1142.571148.53-5.96Châu Phi
124
Azerbaijan
Azerbaijan
1142.251151.82-9.57Châu Âu
125
Faroe Islands
Faroe Islands
1138.981146.31-7.33Châu Âu
126
Zimbabwe
Zimbabwe
1138.561138.560Châu Phi
127
Malawi
Malawi
1134.641144.97-10.33Châu Phi
128
Sudan
Sudan
1132.621127.345.28Châu Phi
129
Togo
Togo
1129.811128.920.89Châu Phi
130
Tanzania
Tanzania
1125.891119.896.00Châu Phi
131
Comoros
Comoros
1111.891123.18-11.29Châu Phi
132
Latvia
Latvia
1110.551116.96-6.41Châu Âu
133
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1107.511117.01-9.50Bắc Trung Mỹ
134
Solomon Islands
Solomon Islands
1103.611095.77.91Châu Đại Dương
135
Rwanda
Rwanda
1100.671093.667.01Châu Phi
136
Philippines
Philippines
1097.671113.15-15.48Châu Á
137
Turkmenistan
Turkmenistan
1095.21100.47-5.27Châu Á
138
Malaysia
Malaysia
1082.131066.615.53Châu Á
139
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1081.41076.914.49Bắc Trung Mỹ
140
Nicaragua
Nicaragua
1079.171071.747.43Bắc Trung Mỹ
141
Suriname
Suriname
1075.721077.3-1.58Bắc Trung Mỹ
142
 Ethiopia
Ethiopia
1072.991091.19-18.20Châu Phi
143
Kuwait
Kuwait
1071.921056.6415.28Châu Á
144
Eswatini
Eswatini
1069.891070.89-1.00Châu Phi
145
Burundi
Burundi
1069.711075.27-5.56Châu Phi
146
Lithuania
Lithuania
1068.531069.12-0.59Châu Âu
147
Hong Kong
Hong Kong
1057.031062.39-5.36Châu Á
148
Liberia
Liberia
1049.941049.660.28Châu Phi
149
Indonesia
Indonesia
1046.141033.912.24Châu Á
150
Lesotho
Lesotho
1046.021061.4-15.38Châu Phi
151
Dominican Republic
Dominican Republic
1038.131031.866.27Bắc Trung Mỹ
152
Botswana
Botswana
1037.311054.43-17.12Châu Phi
153
 Andorra
Andorra
1030.521031.13-0.61Châu Âu
154
Maldives
Maldives
1024.721021.183.54Châu Á
155
Afghanistan
Afghanistan
1023.041023.040Châu Á
156
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1021.021021.020Châu Á
157
Yemen
Yemen
1020.371023.52-3.15Châu Á
158
Singapore
Singapore
1014.041006.17.94Châu Á
159
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1007.461007.460Châu Đại Dương
160
Myanmar
Myanmar
998.411006.16-7.75Châu Á
161
New Caledonia
New Caledonia
995.58995.580Châu Đại Dương
162
Tahiti
Tahiti
995.11995.110Châu Đại Dương
163
South Sudan
South Sudan
993.36983.999.37Châu Phi
164
Vanuatu
Vanuatu
986.65985.621.03Châu Đại Dương
165
Cuba
Cuba
986.2978.657.55Bắc Trung Mỹ
166
Puerto Rico
Puerto Rico
985.41974.3211.09Bắc Trung Mỹ
167
Barbados
Barbados
984.05982.271.78Bắc Trung Mỹ
168
Fiji
Fiji
980.48989.43-8.95Châu Đại Dương
169
St Lucia
St Lucia
978.91964.7314.18Bắc Trung Mỹ
170
Guyana
Guyana
975.81968.747.07Bắc Trung Mỹ
171
Moldova
Moldova
972.91958.8814.03Châu Âu
172
Malta
Malta
972.79978.95-6.16Châu Âu
173
Bermuda
Bermuda
966.27977.47-11.20Bắc Trung Mỹ
174
Nepal
Nepal
963.1956.946.16Châu Á
175
Grenada
Grenada
960.4963.72-3.32Bắc Trung Mỹ
176
Campuchia
Campuchia
948.59946.661.93Châu Á
177939.96950.88-10.92Bắc Trung Mỹ
178
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
938.28945.25-6.97Bắc Trung Mỹ
179
Montserrat
Montserrat
938.02940.78-2.76Bắc Trung Mỹ
180
Mauritius
Mauritius
932.02932.020Châu Phi
181
Tchad
Tchad
930.22930.220Châu Phi
182
Macau
Macau
917.93922.1-4.17Châu Á
183
Mongolia
Mongolia
911.74913.55-1.81Châu Á
184
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
906.7908.18-1.48Châu Phi
185
Bhutan
Bhutan
906.36910.96-4.60Châu Á
186
Dominica
Dominica
904.88911.51-6.63Bắc Trung Mỹ
187900.27900.270Châu Đại Dương
188
Lào
Lào
899.58905.51-5.93Châu Á
189
Cook Islands
Cook Islands
899.33899.330Châu Đại Dương
190
Samoa
Samoa
894.26894.260Châu Đại Dương
191
Brunei
Brunei
891.12898.02-6.90Châu Á
192
Bangladesh
Bangladesh
883.88884.45-0.57Châu Á
193
Djibouti
Djibouti
875.05875.050Châu Phi
194
Tonga
Tonga
861.81861.810Châu Đại Dương
195
Pakistan
Pakistan
861.18864.72-3.54Châu Á
196
Đông Timor
Đông Timor
860.45860.450Châu Á
197
Seychelles
Seychelles
860.13859.560.57Châu Phi
198
Cayman Islands
Cayman Islands
859.83865.72-5.89Bắc Trung Mỹ
199
Liechtenstein
Liechtenstein
855.77859.84-4.07Châu Âu
200
Eritrea
Eritrea
855.56855.560Châu Phi
201
Gibraltar
Gibraltar
854.72858.04-3.32Châu Âu
201
Somalia
Somalia
854.72854.720Châu Phi
203
Bahamas
Bahamas
852.87854.8-1.93Bắc Trung Mỹ
204
Aruba
Aruba
850.88855.37-4.49Bắc Trung Mỹ
205
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
839.398327.39Bắc Trung Mỹ
206
Guam
Guam
838.33838.330Châu Á
207
Sri Lanka
Sri Lanka
825.25825.250Châu Á
208
US Virgin Islands
US Virgin Islands
816.59823.97-7.38Bắc Trung Mỹ
209
British Virgin Islands
British Virgin Islands
804.11809.32-5.21Bắc Trung Mỹ
210
Anguilla
Anguilla
785.69790.74-5.05Bắc Trung Mỹ
211
San Marino
San Marino
759.12763.15-4.03Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X